Từ điển Thiều Chửu
鋟 - tẩm/tiêm
① Khắc. Như tẩm bản 鋟板 khắc bản in. ||② Một âm là tiêm. Cái dùi. ||③ Nhọn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鋟 - xâm
Mũi nhọn của kim khí — Dùng đầu nhọn kim khí mà khắc vào gỗ, đá.


鋟版 - xâm bản ||